🌟 홈 쇼핑 (home shopping)

1. 집에서 텔레비전, 인터넷 등을 보고 상품을 골라 전화나 인터넷을 통해 사는 것.

1. VIỆC MUA SẮM QUA MẠNG: Việc mua sắm bằng cách ở nhà lựa chọn thông qua TV hay internet rồi mua qua điện thoại hay mua qua mạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홈 쇼핑 방송.
    Home shopping broadcast.
  • Google translate 홈 쇼핑 업체.
    Home shopping company.
  • Google translate 홈 쇼핑 채널.
    Home shopping channel.
  • Google translate 홈 쇼핑 회사.
    Home shopping company.
  • Google translate 홈 쇼핑을 이용하다.
    Use home shopping.
  • Google translate 홈 쇼핑을 하다.
    Home shopping.
  • Google translate 홈 쇼핑에서 팔다.
    Sell at home shopping.
  • Google translate 홈 쇼핑 방송을 보던 어머니는 물건을 사기 위해 전화기를 들었다.
    My mother, who was watching home shopping broadcasts, picked up her phone to buy things.
  • Google translate 주문한 물건은 홈 쇼핑에서 본 상품과 달라 소비자들의 비난을 받았다.
    The items ordered were different from those seen in home shopping, drawing criticism from consumers.
  • Google translate 웬 간장 게장이야?
    Why soy sauce marinated crab?
    Google translate 홈 쇼핑에서 파는데 맛있어 보여서 샀지.
    They sell it at home shopping, and i bought it because it looked delicious.

홈 쇼핑: home shopping,ホームショッピング,télé-achat, achat à domicile,compras desde el hogar, compra electrónica,تسوق منزلي,хомшоппин, интернэт худалдаа,việc mua sắm qua mạng,การซื้อของอยู่ที่บ้าน, การสั่งซื้อสินค้าทางโทรทัศน์(อินเตอร์เน็ต),home shopping,покупки на дому; магазин на диване,家庭购物,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28)